Có 2 kết quả:
引爆点 yǐn bào diǎn ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄉㄧㄢˇ • 引爆點 yǐn bào diǎn ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tipping point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tipping point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0